--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sông đào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sông đào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sông đào
+
Canal, channel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sông đào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sông đào"
:
sang số
song hồ
sóng gió
sừng sỏ
sửng cồ
sững sờ
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
sông đào
:
Canal, channel
+
displaced person
:
người buộc phải trốn khỏi nhà hoặc đất nước
+
giới tửu
:
Abstain from alcoholoc drink
+
chuyển dịch
:
To movechuyển dịch đồ đạcto move furniture (from one room to another)
+
rõ khéo
:
Now then; now, nowRõ khéo cái anh này, sao cầm nhầm cái bút của người ta!Now, now, you, you have taken my pen by mistake!